Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
corporally
corporate
Corporate capitalism
Corporate conscience
Corporate risk
Corporate state
corporately
corporation
Corporation tax
corporatism
corporatist
corporative
corporator
corporeal
corporealism
corporealist
corporeality
corporealize
corporeally
corporealness
corporeity
corposant
corps
corpse
corpse-candle
corpse-gate
corpsman
corpulence
corpulency
corpulent
corporally
/'kɔ:pərəli/
phó từ
về thân thể, về thể xác