Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cornucopia
cornucopian
cornuto
corny
corolla
corollaceou
corollarry
corollary
corollate
corollet
corona
corona discharge
corona statics
coronach
coronae
coronal
coronally
coronary
coronate
coronated
coronation
coroner
coronership
coronet
coroneted
coronograph
coronoid
corotate
corotation
coroutine
cornucopia
/,kɔ:nju'koupjə/
danh từ
sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)
sự phong phú, sự dồi dào
kho hàng lớn