Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cornered
cornerways
cornerwise
cornet
cornetist
cornflakes
cornflour
cornflower
cornice
corniced
corniche
cornicle
cornification
cornily
corniness
cornish
cornless
cornoid
cornopean
Cornor solution
cornstarch
cornucopia
cornucopian
cornuto
corny
corolla
corollaceou
corollarry
corollary
corollate
cornered
/'kɔ:nəd/
tính từ
có góc
bị dồn vào chân tường, bị dồn vào thế bí