Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
corker
corkiness
corking
corkscrew
corkwood
corky
corm
cormorant
corn
corn-chandler
corn-cob
corn-dealer
corn-exchange
corn-factor
corn-fed
corn-field
corn-flour
corn-killer
corn-knife
corn-land
Corn Laws
corn-merchant
corn-plaster
corn pone
corn-razor
corn-stalk
cornaceous
cornball
cornea
corneal
corker
/'kɔ:kə/
danh từ
(từ lóng) cái làm sửng sốt ngạc nhiên, cái kỳ lạ
lời nói dối kỳ lạ; câu nói láo kỳ lạ, câu nói đùa kỳ lạ
lời nói làm chấm dứt cuộc tranh cãi
người cừ khôi, tay cự phách