Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cảm giác
Cẩm Giang
Cẩm Giàng
Cẩm Hà
Cẩm Hải
cảm hóa
cảm hoài
Cẩm Hoàng
Cẩm Huy
Cẩm Hưng
cảm hứng
Cẩm La
Cẩm Lạc
cẩm lai
Cẩm Lệ
Cẩm Liên
Cẩm Lĩnh
Cẩm Lộc
Cẩm Long
Cẩm Lương
Cẩm Lý
cảm mến
Cẩm Minh
Cẩm Mỹ
Cẩm Nam
cẩm nang
Cẩm Ngọc
Cẩm Nhân
cẩm nhung
Cẩm Nhượng
cảm giác
dt. Hình thức nhận thức bằng cảm tính cho biết những thuộc tính riêng lẻ của sự vật, hiện tượng tác động vào con người.