Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
corallite
coralloid
corallum
coranto
corban
corbeil
corbel
corbicula
corbie
corbie-steps
cord
cordage
cordate
cordately
corded
cordelier
corder
cordial
cordiality
cordially
cordierite
cordiform
cordillera
cordite
cordless
cordless telephone
cordon
cordon bleu
cordon blue
cordovan
corallite
/'kɔrəlait/
danh từ
đá san hô coralit