Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
coquette
coquettish
coquettishly
coquettishness
coquito
cor anglais
coracle
coracoid
coral
coral reef
coralliferous
coralliform
corallinaceous
coralline
corallite
coralloid
corallum
coranto
corban
corbeil
corbel
corbicula
corbie
corbie-steps
cord
cordage
cordate
cordately
corded
cordelier
coquette
/kou'ket/
danh từ
người đàn bà hay làm đỏm, người đàn bà hay làm dáng
(động vật học) chim ruồi
nội động từ
(như) coquet