Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
coprophilous
coprophyte
copse
copsy
copt
copter
coptic
copula
copular
copulate
copulation
copulative
copulatively
copulatory
copunctal
copy
copy-book
copy-cat
copy command
copy desk
copy-hold
copy holder
copy-protected
copy-protected disk
copy protection
copy-reader
copy-typist
copy-writer
copyable
copybook
coprophilous
tính từ
ưa phân, chịu phân