Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sắc bén
sắc cạnh
sắc cầu
sắc chỉ
sắc chí
sắc chiếu
sắc dục
sắc đẹp
sắc lệnh
sắc luật
sắc mặt
sắc phong
sắc phục
sắc sai
sắc sảo
sắc sắc không không
sắc thái
sắc tố
sắc tướng
sặc
sặc gạch
sặc máu
sặc sỡ
sặc sụa
sặc tiết
săm
săm lốp
săm sưa
sắm
sắm sanh
sắc bén
t. 1 Rất tinh, nhanh, nhạy (nói khái quát). Cái nhìn sắc bén. Sự chỉ đạo sắc bén. 2 Có hiệu lực, có tác dụng tư tưởng mạnh mẽ. Lí lẽ sắc bén.