Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sắác lệnh
săảm lốp
sặạt
sắc
sắc bén
sắc cạnh
sắc cầu
sắc chỉ
sắc chí
sắc chiếu
sắc dục
sắc đẹp
sắc lệnh
sắc luật
sắc mặt
sắc phong
sắc phục
sắc sai
sắc sảo
sắc sắc không không
sắc thái
sắc tố
sắc tướng
sặc
sặc gạch
sặc máu
sặc sỡ
sặc sụa
sặc tiết
săm
sắác lệnh
Mệnh lệnh do chủ tịch hay tổng thống một nước ban ra, có giá trị như pháp luật: Sắc lệnh giảm tô giảm tứúc.