Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
copaiba
copaiva
copal
copaliferous
coparcenary
coparcener
copartner
copartnership
copartnery
cope
cope-stone
copeck
copemate
copepod
coper
copernican
copernicanism
cophasal
cophased
copier
coping
coping-stone
copious
copiously
copiousness
coplaintiff
coplanar
coplanar process
coplanarity
copolymer
copaiba
/kɔ'paibə/ (copaiva) /kɔ'paivə/
danh từ
nhựa copaiba