Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cop
cop-out
copacetic
copaiba
copaiva
copal
copaliferous
coparcenary
coparcener
copartner
copartnership
copartnery
cope
cope-stone
copeck
copemate
copepod
coper
copernican
copernicanism
cophasal
cophased
copier
coping
coping-stone
copious
copiously
copiousness
coplaintiff
coplanar
cop
/kɔp/
danh từ
suốt chỉ, con chỉ
(từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
(từ lóng) sự bắt được, sự tóm được
a fair cop
:
sự bị tóm gọn
ngoại động từ
(từ lóng) bắt được, tóm được
Idioms
to cop it
(từ lóng) bị phạt, bị chỉnh