Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
coolie
cooling fan
cooling fin
cooling jacket
cooling-off
Cooling off period
cooling system
coolish
coolly
coolness
coomb
coon
coop
cooper
cooperage
cooperation
cooperative
coopery
coordinate
coordinate dimensioning
coordinate geometry (COGO)
coordinate indexing
coordinate plane
coordinatograp
coordinator
coot
cootie
cop
cop-out
copacetic
coolie
/'ku:li/
danh từ
phu, cu li