Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
coo
cooer
cook
cook-book
cook-house
cook-room
cook-shop
cook-stove
cook-table
cook-wood
cookbook
cooker
cookery
cookery-book
cookie
cooking
cooking range
cookout
cooky
cool
cool-headed
coolant
cooler
coolie
cooling fan
cooling fin
cooling jacket
cooling-off
Cooling off period
cooling system
coo
/ku:/
danh từ
tiếng gù của bồ câu
động từ
gù (bồ câu)
nói thì thầm, thủ thỉ
to coo one's words
:
nói thì thầm
Idioms
to bill and coo
thủ thỉ với nhau (trai gái)