Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
convoy
convoyer
convulsant
convulse
convulsion
convulsive
convulsively
convulsiveness
cony
coo
cooer
cook
cook-book
cook-house
cook-room
cook-shop
cook-stove
cook-table
cook-wood
cookbook
cooker
cookery
cookery-book
cookie
cooking
cooking range
cookout
cooky
cool
cool-headed
convoy
/'kɔnvɔi/
danh từ
sự hộ tống, sự hộ vệ
đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống
ngoại động từ
hộ tống, hộ vệ