Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cầm máu
cầm quyền
cầm sắt
cầm sắt
Cầm Tháo
cầm thú
cầm tù
cảm
cẩm
Cẩm An
Cẩm ân
Cẩm Bình
Cẩm Châu
Cẩm Chế
cẩm chướng
Cẩm Duệ
Cẩm Dương
Cẩm Đàn
Cẩm Điền
Cẩm Đình
Cẩm Định
Cẩm Đoài
Cẩm Đông
cảm động
Cẩm Đường
cảm giác
Cẩm Giang
Cẩm Giàng
Cẩm Hà
Cẩm Hải
cầm máu
đgt. Khiến cho máu ngừng chảy: Băng ngay vết thương để cầm máu.