Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
convect
convection
convection current
convectional
convective
convectively
convector
convenable
convenance
convene
convener
convenience
convenient
conveniently
convenor
convent
conventicle
convention
conventional
conventional memory
conventional sign
conventional type
conventionalism
conventionalist
conventionality
conventionalization
conventionalize
conventionally
conventionary
conventual
convect
ngoại động từ
làm khí nóng di chuyển bằng đối lưu