Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
conundrum
conurbation
conus
convalesce
convalescence
convalescent
convallaria
convect
convection
convection current
convectional
convective
convectively
convector
convenable
convenance
convene
convener
convenience
convenient
conveniently
convenor
convent
conventicle
convention
conventional
conventional memory
conventional sign
conventional type
conventionalism
conundrum
/kə'nʌndrəm/
danh từ
câu đố
câu hỏi hắc búa