Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cầm đầu
Cầm đuốc chơi đêm
Cầm đường
cầm đường
cầm đường
cầm giao
cầm lái
cầm lòng
cầm máu
cầm quyền
cầm sắt
cầm sắt
Cầm Tháo
cầm thú
cầm tù
cảm
cẩm
Cẩm An
Cẩm ân
Cẩm Bình
Cẩm Châu
Cẩm Chế
cẩm chướng
Cẩm Duệ
Cẩm Dương
Cẩm Đàn
Cẩm Điền
Cẩm Đình
Cẩm Định
Cẩm Đoài
cầm đầu
đgt. Đứng đầu một nhóm người làm một việc thường là không chính đáng: Cầm đầu một băng cướp.