Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
control room
control sequence
control statement
control station
control tower
controllability
controllable
controlled
controller
controller-general
controllership
controlling interest
controlment
controversial
controversialist
controversiality
controversially
controversy
controvert
controvertible
controvertist
controvertst
contumacious
contumaciously
contumaciousness
contumacy
contumelious
contumeliously
contumeliousness
contumely
control room
(Tech) phòng điều khiển