Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bộ điệu
bộ đồ
bộ đội
bọ gậy
bộ hạ
bộ hành
bộ hình
bộ hộ
bộ học
bọ hung
bộ lạc
bộ lại
bộ lễ
bộ lông
bộ lòng
bộ máy
bộ mặt
bộ môn
bộ não
bọ ngựa
bộ nhớ
bộ óc
bộ phận
bọ rầy
bộ sách
bộ sậu
bộ tham mưu
bộ thuộc
bộ tịch
bộ triệt âm
bộ điệu
Bearing carriage
bộ điệu hung hăng
:
truculent in one's bearing
bộ điệu rụt rè
:
a shy bearing
khẩu ngữ) To put on airs
"Chúng nó đứa nào cũng thế . Sướng mê đi rồi vẫn cứ bộ điệu"
:
they are all alike, quite happy but still putting on airs