Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
contrapuntal
contrapuntally
contrapuntist
contrariant
contrariety
contrarily
contrariness
contrarious
contrariously
contrariwise
contrary
contrary-minded
contrast
contrast control
contrast detail
contrast reduction
contrast sensitivity
contrastable
contrastingly
contrastive
contrasty
contravaid
contravallation
contravariant
contravene
contravener
contravention
contretemps
contribute
contribution
contrapuntal
/,kɔntrə'pʌntl/
tính từ
(âm nhạc) đối âm