Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Ruộng Lạc Hầu
ruộng mạ
ruộng muối
ruộng nương
ruộng rộc
Ruộng tình
ruộng vai
ruột
Ruột đứt khúc
ruột gà
ruột gan
ruột già
ruột kết
ruột non
ruột rà
ruột thịt
ruột thừa
ruột tượng
ruột xe
rút
rút cục
rút cuộc
rút dây động rừng
rút lui
rút ngắn
rút phép thông công
rút rát
rút ruột
rút thăm
rụt
Ruộng Lạc Hầu
Loại ruộng cấy lúa nước của người Việt cổ, theo nước thủy triều lên xuống mà cày cấy