Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Contestable market
contestableness
contestant
contestation
contester
context
context dependent
context-dependent
context-free grammar
context-free language
context-sensitive help
context sensitive help key
contextual
contextual help
contextually
contextural
contexture
contigence
contigency
contigent
contiguity
contiguous
contiguous data structure
contiguously
contiguousness
continence
continent
continental
continental breakfast
continental drift
Contestable market
(Econ) Thị trường có thể cạnh tranh được.