Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rụng
rụng rời
ruốc
ruốc bông
ruồi
ruồi xanh
ruổi
ruổi sao
ruộm
ruồng
ruồng bỏ
ruồng bố
ruồng rẫy
ruỗng
ruộng
ruộng bậc thang
ruộng biên
ruộng đất
Ruộng Lạc Hầu
ruộng mạ
ruộng muối
ruộng nương
ruộng rộc
Ruộng tình
ruộng vai
ruột
Ruột đứt khúc
ruột gà
ruột gan
ruột già
rụng
đgt Rơi ra; Lìa ra: Lá vàng còn ở trên cây, lá xanh rụng xuống, trời hay chăng trời (cd); Tóc rụng; Rụng răng.