Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rốt
rót
rốt cuộc
rốt lòng
rơ
Rơ Kơi
Rơ-măm
Rơ Ngao
Rơ Ngao Krem
rờ
rờ mó
rờ rẫm
rờ rệt
rờ rỡ
rỡ
rỡ ràng
rớ
rợ
rợ Thát
rơi
rơi lệ
rơi rớt
rơi rụng
rơi vãi
rời
rời miệng
rời ra
rời rã
rời rạc
rời rợi
rốt
t. Cuối cùng: Con rốt.
t. Hơi chua: Bưởi rốt chứ có ngọt đâu.
đg. X. Nhốt: Rốt gà vào chuồng.