Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
consuming
consummate
consummately
consummation
consummative
consummator
consummatory
consumptilble
consumption
Consumption bundle
Consumption expenditure
Consumption externalities
Consumption function
Consumption tax
consumptive
consumptively
consumptiveness
cont
cont-line
contact
contact base
contact lens
contact lenses
contact man
contact print
contact time
contact wire
contactor
contactual
contactually
consuming
tính từ
ám ảnh, chi phối