Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rộng cẳng
rộng chân
rộng khổ
rộng lòng
rộng lớn
rộng lượng
rộng rãi
rộp
rốt
rót
rốt cuộc
rốt lòng
rơ
Rơ Kơi
Rơ-măm
Rơ Ngao
Rơ Ngao Krem
rờ
rờ mó
rờ rẫm
rờ rệt
rờ rỡ
rỡ
rỡ ràng
rớ
rợ
rợ Thát
rơi
rơi lệ
rơi rớt
rộng cẳng
Cg. Rộng chân. Không bị ràng buộc, muốn đi đâu tùy ý