Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
consumedly
consumer
Consumer borrowing
Consumer choice
Consumer credit
Consumer demand theory
Consumer durable
consumer electronics
Consumer equilibrium
Consumer expenditure
consumer goods
Consumer goods and services
Consumer price index
Consumer sovereignty
Consumer surplus
consumerism
consumerist
consumeristic
Consumer's surplus
consumership
consuming
consummate
consummately
consummation
consummative
consummator
consummatory
consumptilble
consumption
Consumption bundle
consumedly
/kən'sju:midli/
phó từ
quá độ, thái quá, vô hạn đọ, vô cùng