Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
consubstantiate
consubstantiation
consuetude
consuetudinary
consul
consul-general
consular
consulate
consulship
consult
consultancy
consultant
consultantship
consultation
consultative
consulter
consulting
consulting-hours
consulting-room
consumable
consumables
consume
consumed power
consumedly
consumer
Consumer borrowing
Consumer choice
Consumer credit
Consumer demand theory
Consumer durable
consubstantiate
ngoại động từ
biến thành cùng bản chất