Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rọc giấy
rọc phách
Roh
roi
roi vọt
rồi
rồi đây
rồi ra
rồi tay
rổi
rỗi
rỗi rãi
rỗi việc
rối
rối bời
rối bung
rối loạn
rối mắt
rối ren
rối rít
rối ruột
rối trí
rối tung
rọi
ROM
rôm
rôm rả
rôm sảy
rôm trò
ròm
rọc giấy
Đồ dùng bằng gỗ, sừng, xương hay nhựa, để rọc sách báo.