Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rọ
rọ rạy
róc
rốc
róc rách
rộc
rọc
rọc giấy
rọc phách
Roh
roi
roi vọt
rồi
rồi đây
rồi ra
rồi tay
rổi
rỗi
rỗi rãi
rỗi việc
rối
rối bời
rối bung
rối loạn
rối mắt
rối ren
rối rít
rối ruột
rối trí
rối tung
rọ
dt Đồ đan bằng tre, nứa để nhốt loài vật đem đi nơi khác: Cho lợn vào rọ; Trói voi bỏ rọ (tng).