Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
conspicuously
conspicuousness
conspiracy
conspirant
conspirator
conspiratorial
conspiratorially
conspiratress
conspire
conspirer
conspiringly
conspue
constable
constableship
constabulary
constancy
constant
constant address
Constant capital
Constant Elasticity of Substitution (CES) Production Function
Constant market share demand curve
Constant prices
Constant returns to scale
constantan
constantly
constellate
constellation
constellational
constellatory
consternate
conspicuously
/kən'spikjuəsli/
phó từ
dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ