Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
consortism
consortium
Consortium bank
conspecific
conspectus
consperse
conspicuity
conspicuous
Conspicuous consumption
conspicuously
conspicuousness
conspiracy
conspirant
conspirator
conspiratorial
conspiratorially
conspiratress
conspire
conspirer
conspiringly
conspue
constable
constableship
constabulary
constancy
constant
constant address
Constant capital
Constant Elasticity of Substitution (CES) Production Function
Constant market share demand curve
consortism
danh từ
(sinh học) hiện tượng cộng sinh, hiện tượng quần hợp