Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
conservable
conservancy
conservation
conservational
conservationist
conservatism
conservative
conservative party
conservatively
conservativeness
conservatize
conservatoire
conservator
conservatorial
conservatorship
conservatory
conserve
conserver
consider
considerable
considerably
considerate
considerately
considerateness
consideration
considerer
considering
consign
consignable
consignation
conservable
tính từ
có thể bảo tồn, có thể lưu giữ