Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
conquistador
consanguine
consanguineous
consanguineously
consanguineousness
consanguinity
conscience
conscience money
conscience-smitten
conscience-stricken
conscience-struck
conscienceless
conscientious
conscientious objector
conscientiously
conscientiousness
conscious
consciously
consciousness
conscribable
conscribe
conscript
conscription
consecrate
consecration
consecrative
consecrator
consecratory
consecution
consecutive
conquistador
danh từ
người Tây Ban Nha đi xâm chiếm Trung và Nam Mỹ