Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
conquering
conquero
conqueror
conquest
conquistador
consanguine
consanguineous
consanguineously
consanguineousness
consanguinity
conscience
conscience money
conscience-smitten
conscience-stricken
conscience-struck
conscienceless
conscientious
conscientious objector
conscientiously
conscientiousness
conscious
consciously
consciousness
conscribable
conscribe
conscript
conscription
consecrate
consecration
consecrative
conquering
/'kɔɳkəriɳ/
tính từ
xâm chiếm
chinh phục, chế ngự