Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
conjugant
conjugate
conjugate attenuation coefficient
conjugate attenuation constant
conjugate branch
conjugate complex number
conjugate impedance
conjugate phase change coefficient
conjugate phase change constant
conjugate transfer coefficient
conjugate transfer constant
conjugated
conjugately
conjugation
conjugational
conjugationally
conjugative
conjugator
conjugecy
conjunct
conjunction
conjunction gate = OR-gate
conjunctional
conjunctionally
conjunctiva
conjunctival
conjunctive
conjunctive search
conjunctively
conjunctivitis
conjugant
danh từ
(sinh học) thể tổng hợp