Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bổ nhoài
bỏ ống
bỏ phí
bỏ phiếu
bỏ qua
bỏ quá
bỏ quên
bỏ rẻ
bỏ rọ
bỏ rơi
bỏ sót
bổ sung
bỏ thầu
bỏ thây
bỏ thăm
bỏ thõng
bỏ trốn
bổ trợ
bỏ tù
bổ túc
bỏ túi
bổ vây
bỏ về
bỏ vốn
bỏ xa
bỏ xác
bỏ xó
bổ xuyết
bỏ xừ
bỏ xứ
bổ nhoài
Full length
Ngã bổ nhoài
:
To fall full length