Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
confiscate
confiscation
confiscator
confiscatory
confiteor
conflagrant
conflagration
conflate
conflation
conflict
conflict-free
conflict-free access
conflict resolution
conflicting
conflicting instruction
confliction
conflictive
conflictual
confluence
confluent
conflux
confocal
confocal resonator
conform
conformability
conformable
conformableness
conformably
conformal
conformal projection
confiscate
/'kɔnfiskeit/
ngoại động từ
tịch thu, sung công