Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
condimension
condiment
condimental
condisciple
condition
conditional
conditional assembly
conditional box
conditional branch
conditional branching
conditional expression
conditional halt
conditional implication
conditional instruction
conditional jump
conditional operation
Conditional Probability
Conditional probality
conditional statement
conditional stop
conditional transfer
conditional variable
conditionality
conditionally
conditioned
conditioner
condolatory
condole
condolence
condolent
condimension
(tô pô) số đối chiều, số đối thứ nguyên