Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bỏ bẵng
bỏ bê
bỏ bễ
bỏ bố
bỏ bớt
bỏ bùa
bỏ bừa
bỏ cha
bỏ chạy
bổ chính
bổ chửng
bổ củi
bổ cứu
bỏ dở
bổ dụng
bổ dưỡng
bổ đề
bỏ đi
bỏ đói
bỏ đời
bỏ hóa
bỏ hoang
bỏ học
bổ ích
bỏ không
bổ khuyết
bỏ liều
bỏ lò
bỏ lỡ
bỏ lửng
bỏ bẵng
Give up for a long time, clean omit, clean drop
Vấn đề ấy đã bị bỏ bẵng từ lâu
:
The problem has long since been clean dropped