Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bỏ
bổ
bỏ bà
bỏ bẵng
bỏ bê
bỏ bễ
bỏ bố
bỏ bớt
bỏ bùa
bỏ bừa
bỏ cha
bỏ chạy
bổ chính
bổ chửng
bổ củi
bổ cứu
bỏ dở
bổ dụng
bổ dưỡng
bổ đề
bỏ đi
bỏ đói
bỏ đời
bỏ hóa
bỏ hoang
bỏ học
bổ ích
bỏ không
bổ khuyết
bỏ liều
bỏ
verb
To put, to place
bỏ tiền vào túi
:
to put money in one's pocket
bỏ thuốc độc to put poison (vào thức ăn, thức uống..), to poison
: