Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
concasse
concatenate
concatenated data set
concatenated file
concatenation
concatenation character
concave
concave-convex
concave-convex lens
Concave function (concavity)
concave lens
concave mirror
concavely
concaveness
concavity
concavo-concave
concavo-convex
conceal
concealable
concealer
concealment
concede
concededly
conceder
conceit
conceited
conceitedly
conceitedness
conceivability
conceivable
concasse
tính từ
thuộc rau, cà chua nghiền nhỏ