Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
computing sight
computing speed
computing statement
computing store
computing technique
computing technology
computing term
computing time
computing word
computist
computopia
computor
computor = computer
computor method
computron
computus
computyper
compuword = computer word
comrade
comrade-in-arms
comradeliness
comradery
comradeship
comradily
comsat
comsat = communications satellite
comstockery
con
con man
con-rod
computing sight
(Tech) thước ngắm tính toán