Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bồ hòn
bồ hóng
bồ kếp
bồ liễu
bò mộng
bồ nhìn
bồ nông
bồ quân
bò sát
bồ tát
bồ tạt
bò tót
bò u
bò xạ
bỏ
bổ
bỏ bà
bỏ bẵng
bỏ bê
bỏ bễ
bỏ bố
bỏ bớt
bỏ bùa
bỏ bừa
bỏ cha
bỏ chạy
bổ chính
bổ chửng
bổ củi
bổ cứu
bồ hòn
noun
Soapberry (-tree)
ngậm bồ hòn làm ngọt
:
to swallow a bitter pill
khi thương củ ấu cũng tròn, khi ghét bồ hòn cũng méo
:
love rounds square things, hatred squares round things