Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bo siết
bò
bồ
bồ bịch
bồ các
bồ cào
bò cạp
bồ câu
bồ cắt
bồ chao
bồ côi
bồ công anh
bò dái
bồ đài
bồ đề
bồ hòn
bồ hóng
bồ kếp
bồ liễu
bò mộng
bồ nhìn
bồ nông
bồ quân
bò sát
bồ tát
bồ tạt
bò tót
bò u
bò xạ
bỏ
bo siết
Be stingy
Bo siết từng xu
:
To be stingy with every penny