Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quan điểm
quân điền
quan điền
quân đoàn
quân đội
quan giai
quân giới
quan giới
quan hà
quan hà
Quan hà Bách nhị
quan hàm
quân hàm
quân hạm
Quan Hầu
quan hệ
quân hiệu
quan họ
Quan Hoa
Quan Hoá
quan hoài
quan hoài
quân huấn
quan khách
quân khảo
Quân Khê
quân khu
quân kỳ
quan lại
Quan Lạn
quan điểm
d. 1 Điểm xuất phát quy định phương hướng suy nghĩ, cách xem xét và hiểu các hiện tượng, các vấn đề. Quan điểm giai cấp. Quan điểm luyến ái. Có quan điểm đúng đắn. 2 Cách nhìn, cách suy nghĩ; ý kiến. Trình bày quan điểm về vấn đề nêu ra.