Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bịt miệng
bìu
bìu dái
bìu díu
bĩu
bĩu môi
bíu
Blowing dust and wind
bô
bo bo
bô bô
bô lão
bo siết
bò
bồ
bồ bịch
bồ các
bồ cào
bò cạp
bồ câu
bồ cắt
bồ chao
bồ côi
bồ công anh
bò dái
bồ đài
bồ đề
bồ hòn
bồ hóng
bồ kếp
bịt miệng
Gag
Bịt miệng báo chí
:
To gag the press