Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pin khô
pla-tin
pô-pơ-lin
pô-tát
Prâng
Preh
prô-tê-in
prô-tit
prô-tôn
Pt
Pu Nà
Pu Péo
Pu Thay
Pu Thênh
Pụa
Puộc
qua
qua
qua cầu
qua chuyện
qua đời
qua giáp
qua lại
qua lần
qua loa
qua lọc
qua mâu
qua ngày
qua quít
quà
pin khô
Pin dùng những chất hóa học trộn trong một khối đặc sệt để dễ mang: Pin dùng trong đèn bấm là pin khô.